Thời gian hiện tại ở Rīsanī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Rīsanī. Đánh bẩy Rīsanī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rīsanī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rīsanī, nhiều khách sạn ở Rīsanī, dân số ở Rīsanī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rīsanī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:08
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rīsanī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Rīsanī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°22'16" 34.3711 |
Kinh độ | 46°12'45" 46.2126 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,339 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,849 |
Sân bay gần Rīsanī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 86 km 53 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 89 km 55 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 122 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 156 km 97 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 220 km 137 ml |