Thời gian hiện tại ở Damāgh Sefīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Damāgh Sefīd. Đánh bẩy Damāgh Sefīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Damāgh Sefīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Damāgh Sefīd, nhiều khách sạn ở Damāgh Sefīd, dân số ở Damāgh Sefīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Damāgh Sefīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:30
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Damāgh Sefīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Damāgh Sefīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°29'14" 34.4873 |
Kinh độ | 45°51'53" 45.8647 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,571 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,817 |
Sân bay gần Damāgh Sefīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 112 km 69 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 118 km 74 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 129 km 80 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 135 km 84 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 204 km 127 ml |