Thời gian hiện tại ở Rībalag-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Rībalag-e ‘Olyā. Đánh bẩy Rībalag-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rībalag-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rībalag-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Rībalag-e ‘Olyā, dân số ở Rībalag-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rībalag-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:34
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rībalag-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Rībalag-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°48'19" 33.8054 |
Kinh độ | 46°55'9" 46.9193 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,954 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,553 |
Sân bay gần Rībalag-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 54 km 34 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 65 km 40 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 161 km 100 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 190 km 118 ml | |
DEF | Dezful Airport | 204 km 127 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 244 km 152 ml |