Thời gian hiện tại ở Dālakeh-ye Ḩājj ‘Abbās Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Dālakeh-ye Ḩājj ‘Abbās Qolī. Đánh bẩy Dālakeh-ye Ḩājj ‘Abbās Qolī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dālakeh-ye Ḩājj ‘Abbās Qolī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dālakeh-ye Ḩājj ‘Abbās Qolī, nhiều khách sạn ở Dālakeh-ye Ḩājj ‘Abbās Qolī, dân số ở Dālakeh-ye Ḩājj ‘Abbās Qolī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dālakeh-ye Ḩājj ‘Abbās Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:49
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dālakeh-ye Ḩājj ‘Abbās Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Dālakeh-ye Ḩājj ‘Abbās Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°15'15" 34.2541 |
Kinh độ | 46°48'54" 46.815 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,472 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,911,027 |
Sân bay gần Dālakeh-ye Ḩājj ‘Abbās Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 32 km 20 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 84 km 52 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 112 km 70 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 172 km 107 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 200 km 124 ml |