Thời gian hiện tại ở Takhtgāh-e Dānīāl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Takhtgāh-e Dānīāl. Đánh bẩy Takhtgāh-e Dānīāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Takhtgāh-e Dānīāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Takhtgāh-e Dānīāl, nhiều khách sạn ở Takhtgāh-e Dānīāl, dân số ở Takhtgāh-e Dānīāl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Takhtgāh-e Dānīāl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:54
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Takhtgāh-e Dānīāl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Takhtgāh-e Dānīāl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°29'6" 34.4851 |
Kinh độ | 46°27'11" 46.453 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,126 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,665 |
Sân bay gần Takhtgāh-e Dānīāl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 65 km 40 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 99 km 62 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 100 km 62 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 158 km 98 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 195 km 121 ml |