Thời gian hiện tại ở Sīmānī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sīmānī-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Sīmānī-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīmānī-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīmānī-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sīmānī-ye ‘Olyā, dân số ở Sīmānī-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sīmānī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:40
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīmānī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Sīmānī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°16'24" 34.2732 |
Kinh độ | 46°28'48" 46.4801 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,832 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,894,318 |
Sân bay gần Sīmānī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 62 km 38 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 77 km 48 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 119 km 74 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 178 km 111 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 200 km 124 ml |