Thời gian hiện tại ở Sarāb-e Qanbar-e Farāhānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarāb-e Qanbar-e Farāhānī. Đánh bẩy Sarāb-e Qanbar-e Farāhānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāb-e Qanbar-e Farāhānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāb-e Qanbar-e Farāhānī, nhiều khách sạn ở Sarāb-e Qanbar-e Farāhānī, dân số ở Sarāb-e Qanbar-e Farāhānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāb-e Qanbar-e Farāhānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:04
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāb-e Qanbar-e Farāhānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Sarāb-e Qanbar-e Farāhānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°3'32" 34.0588 |
Kinh độ | 46°16'15" 46.2707 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,822 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,222 |
Sân bay gần Sarāb-e Qanbar-e Farāhānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 54 km 33 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 87 km 54 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 149 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 188 km 117 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 226 km 141 ml |