Thời gian hiện tại ở Qal‘eh-ye Sabzī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Qal‘eh-ye Sabzī. Đánh bẩy Qal‘eh-ye Sabzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘eh-ye Sabzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘eh-ye Sabzī, nhiều khách sạn ở Qal‘eh-ye Sabzī, dân số ở Qal‘eh-ye Sabzī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qal‘eh-ye Sabzī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:55
:34 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘eh-ye Sabzī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Qal‘eh-ye Sabzī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°24'56" 34.4156 |
Kinh độ | 45°30'19" 45.5053 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,922 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,944,532 |
Sân bay gần Qal‘eh-ye Sabzī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 124 km 77 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 129 km 80 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 151 km 94 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 166 km 103 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 175 km 109 ml |