Thời gian hiện tại ở Mīsh Rangīn-e Ḩājjī Qāder, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mīsh Rangīn-e Ḩājjī Qāder. Đánh bẩy Mīsh Rangīn-e Ḩājjī Qāder mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīsh Rangīn-e Ḩājjī Qāder mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīsh Rangīn-e Ḩājjī Qāder, nhiều khách sạn ở Mīsh Rangīn-e Ḩājjī Qāder, dân số ở Mīsh Rangīn-e Ḩājjī Qāder, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīsh Rangīn-e Ḩājjī Qāder, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:27
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīsh Rangīn-e Ḩājjī Qāder, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Mīsh Rangīn-e Ḩājjī Qāder, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°43'1" 34.717 |
Kinh độ | 45°48'50" 45.814 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,127 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,724 |
Sân bay gần Mīsh Rangīn-e Ḩājjī Qāder, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 104 km 65 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 124 km 77 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 128 km 80 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 137 km 85 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 219 km 136 ml |