Thời gian hiện tại ở Mārāngāz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mārāngāz. Đánh bẩy Mārāngāz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mārāngāz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mārāngāz, nhiều khách sạn ở Mārāngāz, dân số ở Mārāngāz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mārāngāz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:13
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mārāngāz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Mārāngāz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°45'40" 34.7612 |
Kinh độ | 47°42'6" 47.7018 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,037 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,900,306 |
Sân bay gần Mārāngāz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 68 km 42 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 77 km 48 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 83 km 52 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 177 km 110 ml |