Thời gian hiện tại ở Hīrtā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Hīrtā. Đánh bẩy Hīrtā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hīrtā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hīrtā, nhiều khách sạn ở Hīrtā, dân số ở Hīrtā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hīrtā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:35
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hīrtā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Hīrtā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°4'55" 35.0819 |
Kinh độ | 46°9'53" 46.1648 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,047 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,185 |
Sân bay gần Hīrtā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 79 km 49 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 94 km 58 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 121 km 75 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 218 km 135 ml | |
OMH | Urmia Airport | 304 km 189 ml |