Thời gian hiện tại ở Cheqā Jangeh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Cheqā Jangeh-ye Soflá. Đánh bẩy Cheqā Jangeh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cheqā Jangeh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cheqā Jangeh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Cheqā Jangeh-ye Soflá, dân số ở Cheqā Jangeh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Cheqā Jangeh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:17
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cheqā Jangeh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Cheqā Jangeh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°58'50" 33.9805 |
Kinh độ | 46°42'8" 46.7023 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,572 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,660 |
Sân bay gần Cheqā Jangeh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 52 km 32 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 58 km 36 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 144 km 90 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 195 km 121 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 217 km 135 ml | |
DEF | Dezful Airport | 232 km 144 ml |