Thời gian hiện tại ở Chenār-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Chenār-e Soflá. Đánh bẩy Chenār-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chenār-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chenār-e Soflá, nhiều khách sạn ở Chenār-e Soflá, dân số ở Chenār-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chenār-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:48
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chenār-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Chenār-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°55'6" 33.9184 |
Kinh độ | 47°7'11" 47.1196 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,475 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,959,432 |
Sân bay gần Chenār-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 49 km 30 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 76 km 47 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 149 km 92 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 168 km 104 ml | |
DEF | Dezful Airport | 202 km 126 ml |