Thời gian hiện tại ở Bī Mūsh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Bī Mūsh. Đánh bẩy Bī Mūsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bī Mūsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bī Mūsh, nhiều khách sạn ở Bī Mūsh, dân số ở Bī Mūsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bī Mūsh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:29
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bī Mūsh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Bī Mūsh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°24'30" 34.4082 |
Kinh độ | 46°20'30" 46.3416 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,340 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,872 |
Sân bay gần Bī Mūsh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 74 km 46 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 92 km 57 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 112 km 70 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 159 km 99 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 207 km 129 ml |