Thời gian hiện tại ở Esmā‘īl Āqā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Esmā‘īl Āqā. Đánh bẩy Esmā‘īl Āqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Esmā‘īl Āqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Esmā‘īl Āqā, nhiều khách sạn ở Esmā‘īl Āqā, dân số ở Esmā‘īl Āqā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Esmā‘īl Āqā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:55
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Esmā‘īl Āqā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Esmā‘īl Āqā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°55'16" 34.921 |
Kinh độ | 45°58'13" 45.9704 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,883 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,509 |
Sân bay gần Esmā‘īl Āqā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 93 km 58 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 102 km 63 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 125 km 77 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 154 km 95 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 245 km 152 ml |