Thời gian hiện tại ở Naşrābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Naşrābād. Đánh bẩy Naşrābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naşrābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naşrābād, nhiều khách sạn ở Naşrābād, dân số ở Naşrābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Naşrābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:07
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naşrābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Naşrābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°30'37" 34.5104 |
Kinh độ | 45°35'1" 45.5837 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,099 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,134 |
Sân bay gần Naşrābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 119 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 127 km 79 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 144 km 90 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 154 km 96 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 188 km 117 ml |