Thời gian hiện tại ở Gavīzeh-ye Şūfī Raḩmān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Gavīzeh-ye Şūfī Raḩmān. Đánh bẩy Gavīzeh-ye Şūfī Raḩmān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gavīzeh-ye Şūfī Raḩmān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gavīzeh-ye Şūfī Raḩmān, nhiều khách sạn ở Gavīzeh-ye Şūfī Raḩmān, dân số ở Gavīzeh-ye Şūfī Raḩmān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gavīzeh-ye Şūfī Raḩmān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:52
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gavīzeh-ye Şūfī Raḩmān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Gavīzeh-ye Şūfī Raḩmān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°56'58" 34.9494 |
Kinh độ | 46°4'50" 46.0806 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,829 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,894,136 |
Sân bay gần Gavīzeh-ye Şūfī Raḩmān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 91 km 57 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 97 km 60 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 118 km 73 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 154 km 96 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 224 km 139 ml |