Thời gian hiện tại ở Sefīd Āb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sefīd Āb. Đánh bẩy Sefīd Āb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sefīd Āb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sefīd Āb, nhiều khách sạn ở Sefīd Āb, dân số ở Sefīd Āb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sefīd Āb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:08
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sefīd Āb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Sefīd Āb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°59'19" 34.9885 |
Kinh độ | 46°14'6" 46.2349 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,563 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,329 |
Sân bay gần Sefīd Āb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 77 km 48 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 105 km 65 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 109 km 68 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 157 km 97 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 210 km 131 ml |