Thời gian hiện tại ở Tāzehābād-e Soleymān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tāzehābād-e Soleymān. Đánh bẩy Tāzehābād-e Soleymān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād-e Soleymān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād-e Soleymān, nhiều khách sạn ở Tāzehābād-e Soleymān, dân số ở Tāzehābād-e Soleymān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād-e Soleymān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:10
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād-e Soleymān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Tāzehābād-e Soleymān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°45'12" 34.7534 |
Kinh độ | 46°14'42" 46.2449 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,399 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,882,888 |
Sân bay gần Tāzehābād-e Soleymān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 89 km 55 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 94 km 58 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 123 km 77 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 131 km 81 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 210 km 130 ml |