Thời gian hiện tại ở Mīr ‘Azīzī-ye Jadīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mīr ‘Azīzī-ye Jadīd. Đánh bẩy Mīr ‘Azīzī-ye Jadīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīr ‘Azīzī-ye Jadīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīr ‘Azīzī-ye Jadīd, nhiều khách sạn ở Mīr ‘Azīzī-ye Jadīd, dân số ở Mīr ‘Azīzī-ye Jadīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīr ‘Azīzī-ye Jadīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:19
:47 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīr ‘Azīzī-ye Jadīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Mīr ‘Azīzī-ye Jadīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°28'40" 34.4778 |
Kinh độ | 46°38'38" 46.644 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,329 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,011 |
Sân bay gần Mīr ‘Azīzī-ye Jadīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 48 km 30 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 92 km 57 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 102 km 63 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 171 km 106 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 179 km 111 ml |