Thời gian hiện tại ở Sarā’īlān-e Tūh Khakī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarā’īlān-e Tūh Khakī. Đánh bẩy Sarā’īlān-e Tūh Khakī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarā’īlān-e Tūh Khakī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarā’īlān-e Tūh Khakī, nhiều khách sạn ở Sarā’īlān-e Tūh Khakī, dân số ở Sarā’īlān-e Tūh Khakī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarā’īlān-e Tūh Khakī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:25
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarā’īlān-e Tūh Khakī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Sarā’īlān-e Tūh Khakī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°1'40" 34.0277 |
Kinh độ | 47°5'12" 47.0867 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,830 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,869 |
Sân bay gần Sarā’īlān-e Tūh Khakī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 37 km 23 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 80 km 50 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 136 km 85 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 163 km 101 ml |