Thời gian hiện tại ở Ḩāfez̧īyeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Ḩāfez̧īyeh. Đánh bẩy Ḩāfez̧īyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩāfez̧īyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩāfez̧īyeh, nhiều khách sạn ở Ḩāfez̧īyeh, dân số ở Ḩāfez̧īyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩāfez̧īyeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:00
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩāfez̧īyeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Ḩāfez̧īyeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°20'14" 34.3373 |
Kinh độ | 47°6'30" 47.1082 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,940 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,897,547 |
Sân bay gần Ḩāfez̧īyeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 4 km 2 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 102 km 63 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 106 km 66 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 143 km 89 ml |