Thời gian hiện tại ở Qarāvīz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Qarāvīz. Đánh bẩy Qarāvīz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarāvīz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarāvīz, nhiều khách sạn ở Qarāvīz, dân số ở Qarāvīz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarāvīz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:46
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarāvīz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Qarāvīz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°30'9" 34.5025 |
Kinh độ | 45°47'17" 45.788 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,830 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,582 |
Sân bay gần Qarāvīz, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 116 km 72 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 125 km 78 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 126 km 78 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 139 km 87 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 200 km 124 ml |