Thời gian hiện tại ở Ghānemīyeh-ye Maz̧lūm, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Ghānemīyeh-ye Maz̧lūm. Đánh bẩy Ghānemīyeh-ye Maz̧lūm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghānemīyeh-ye Maz̧lūm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghānemīyeh-ye Maz̧lūm, nhiều khách sạn ở Ghānemīyeh-ye Maz̧lūm, dân số ở Ghānemīyeh-ye Maz̧lūm, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ghānemīyeh-ye Maz̧lūm, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:03
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghānemīyeh-ye Maz̧lūm, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ghānemīyeh-ye Maz̧lūm, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°19'60" 30.3333 |
Kinh độ | 48°13'0" 48.2167 |
Tính số lượt xem | 82 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 205,787 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,272 |
Sân bay gần Ghānemīyeh-ye Maz̧lūm, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
ABD | Abadan Airport | 4 km 2 ml | |
BSR | Basra International Airport | 48 km 30 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 94 km 58 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 123 km 77 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 124 km 77 ml | |
DEF | Dezful Airport | 235 km 146 ml |