Thời gian hiện tại ở Omīdīyeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Omīdīyeh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Omīdīyeh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Omīdīyeh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Omīdīyeh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Omīdīyeh-ye ‘Olyā, dân số ở Omīdīyeh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Omīdīyeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:53
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Omīdīyeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Omīdīyeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°46'20" 30.7722 |
Kinh độ | 49°42'15" 49.7043 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 210,249 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,928,298 |
Sân bay gần Omīdīyeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 58 km 36 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 111 km 69 ml | |
ABD | Abadan Airport | 149 km 92 ml | |
DEF | Dezful Airport | 224 km 139 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 301 km 187 ml |