Thời gian hiện tại ở Mobeyţīḩeh-ye Chahār, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Mobeyţīḩeh-ye Chahār. Đánh bẩy Mobeyţīḩeh-ye Chahār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mobeyţīḩeh-ye Chahār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mobeyţīḩeh-ye Chahār, nhiều khách sạn ở Mobeyţīḩeh-ye Chahār, dân số ở Mobeyţīḩeh-ye Chahār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mobeyţīḩeh-ye Chahār, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:30
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mobeyţīḩeh-ye Chahār, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Mobeyţīḩeh-ye Chahār, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°33'49" 31.5636 |
Kinh độ | 48°41'19" 48.6886 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 209,884 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,514 |
Sân bay gần Mobeyţīḩeh-ye Chahār, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
AWZ | Ahwaz Airport | 25 km 16 ml | |
DEF | Dezful Airport | 101 km 63 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 123 km 76 ml | |
ABD | Abadan Airport | 141 km 87 ml | |
BSR | Basra International Airport | 141 km 88 ml |