Thời gian hiện tại ở Ḩoseynīyeh-ye Soflá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Ḩoseynīyeh-ye Soflá. Đánh bẩy Ḩoseynīyeh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseynīyeh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseynīyeh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Ḩoseynīyeh-ye Soflá, dân số ở Ḩoseynīyeh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseynīyeh-ye Soflá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:37
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseynīyeh-ye Soflá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Ḩoseynīyeh-ye Soflá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°55'9" 30.9193 |
Kinh độ | 49°25'47" 49.4296 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 211,672 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,044 |
Sân bay gần Ḩoseynīyeh-ye Soflá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 50 km 31 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 80 km 50 ml | |
ABD | Abadan Airport | 131 km 81 ml | |
DEF | Dezful Airport | 196 km 122 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 308 km 191 ml |