Thời gian hiện tại ở Ghānemīyeh-ye ‘Īsá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Ghānemīyeh-ye ‘Īsá. Đánh bẩy Ghānemīyeh-ye ‘Īsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghānemīyeh-ye ‘Īsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghānemīyeh-ye ‘Īsá, nhiều khách sạn ở Ghānemīyeh-ye ‘Īsá, dân số ở Ghānemīyeh-ye ‘Īsá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ghānemīyeh-ye ‘Īsá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:23
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghānemīyeh-ye ‘Īsá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ghānemīyeh-ye ‘Īsá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°20'33" 30.3425 |
Kinh độ | 48°14'2" 48.2339 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 205,814 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,814 |
Sân bay gần Ghānemīyeh-ye ‘Īsá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
ABD | Abadan Airport | 2 km 2 ml | |
BSR | Basra International Airport | 49 km 30 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 92 km 57 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 122 km 76 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 125 km 78 ml | |
DEF | Dezful Airport | 234 km 145 ml |