Thời gian hiện tại ở Ḩarbābeh-ye Shalāgeh, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Ḩarbābeh-ye Shalāgeh. Đánh bẩy Ḩarbābeh-ye Shalāgeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarbābeh-ye Shalāgeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarbābeh-ye Shalāgeh, nhiều khách sạn ở Ḩarbābeh-ye Shalāgeh, dân số ở Ḩarbābeh-ye Shalāgeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩarbābeh-ye Shalāgeh, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:00
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarbābeh-ye Shalāgeh, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Ḩarbābeh-ye Shalāgeh, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°21'28" 31.3577 |
Kinh độ | 48°17'6" 48.285 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 213,377 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,972,394 |
Sân bay gần Ḩarbābeh-ye Shalāgeh, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
AWZ | Ahwaz Airport | 44 km 27 ml | |
BSR | Basra International Airport | 101 km 63 ml | |
ABD | Abadan Airport | 111 km 69 ml | |
DEF | Dezful Airport | 121 km 75 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 124 km 77 ml |