Thời gian hiện tại ở Dowraqī-ye Ālbū Mūsá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Dowraqī-ye Ālbū Mūsá. Đánh bẩy Dowraqī-ye Ālbū Mūsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dowraqī-ye Ālbū Mūsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dowraqī-ye Ālbū Mūsá, nhiều khách sạn ở Dowraqī-ye Ālbū Mūsá, dân số ở Dowraqī-ye Ālbū Mūsá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dowraqī-ye Ālbū Mūsá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:54
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dowraqī-ye Ālbū Mūsá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Dowraqī-ye Ālbū Mūsá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°42'6" 30.7017 |
Kinh độ | 48°38'29" 48.6415 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 212,234 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,853 |
Sân bay gần Dowraqī-ye Ālbū Mūsá, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 54 km 33 ml | |
ABD | Abadan Airport | 55 km 34 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 72 km 45 ml | |
BSR | Basra International Airport | 83 km 52 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 175 km 109 ml | |
DEF | Dezful Airport | 195 km 121 ml |