Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Ebrāhīmī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Rūstā-ye Ebrāhīmī. Đánh bẩy Rūstā-ye Ebrāhīmī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Ebrāhīmī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Ebrāhīmī, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Ebrāhīmī, dân số ở Rūstā-ye Ebrāhīmī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Ebrāhīmī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:31
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Ebrāhīmī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Rūstā-ye Ebrāhīmī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°31'47" 31.5297 |
Kinh độ | 49°55'0" 49.9168 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 210,193 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,393 |
Sân bay gần Rūstā-ye Ebrāhīmī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
AWZ | Ahwaz Airport | 113 km 70 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 132 km 82 ml | |
DEF | Dezful Airport | 176 km 110 ml | |
ABD | Abadan Airport | 207 km 129 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 229 km 142 ml |