Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Dowlatmandān, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Rūstā-ye Dowlatmandān. Đánh bẩy Rūstā-ye Dowlatmandān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Dowlatmandān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Dowlatmandān, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Dowlatmandān, dân số ở Rūstā-ye Dowlatmandān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Dowlatmandān, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:55
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Dowlatmandān, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Rūstā-ye Dowlatmandān, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°25'44" 32.429 |
Kinh độ | 48°33'21" 48.5558 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 209,857 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,174 |
Sân bay gần Rūstā-ye Dowlatmandān, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 16 km 10 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 122 km 76 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 251 km 156 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 271 km 169 ml |