Thời gian hiện tại ở Qezel Ūzan, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Qezel Ūzan. Đánh bẩy Qezel Ūzan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qezel Ūzan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qezel Ūzan, nhiều khách sạn ở Qezel Ūzan, dân số ở Qezel Ūzan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qezel Ūzan, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:15
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qezel Ūzan, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Qezel Ūzan, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°13'60" 36.2333 |
Kinh độ | 47°55'60" 47.9333 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 74,993 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,875,279 |
Sân bay gần Qezel Ūzan, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 137 km 85 ml | |
RAS | Rasht Airport | 193 km 120 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 236 km 147 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 258 km 160 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 290 km 180 ml |