Thời gian hiện tại ở Şandūqābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Şandūqābād. Đánh bẩy Şandūqābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şandūqābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şandūqābād, nhiều khách sạn ở Şandūqābād, dân số ở Şandūqābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Şandūqābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:58
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şandūqābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Şandūqābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°1'41" 35.0281 |
Kinh độ | 47°58'25" 47.9736 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,855 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,069 |
Sân bay gần Şandūqābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 54 km 34 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 91 km 56 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 106 km 66 ml | |
RAS | Rasht Airport | 295 km 183 ml |