Thời gian hiện tại ở Seranjīāneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Seranjīāneh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Seranjīāneh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seranjīāneh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seranjīāneh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Seranjīāneh-ye ‘Olyā, dân số ở Seranjīāneh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Seranjīāneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:40
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seranjīāneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Seranjīāneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°13'4" 35.2178 |
Kinh độ | 47°1'39" 47.0275 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,883 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,140 |
Sân bay gần Seranjīāneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 4 km 2 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 96 km 60 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 143 km 89 ml | |
RAS | Rasht Airport | 330 km 205 ml |