Thời gian hiện tại ở Lareh Dūl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Lareh Dūl. Đánh bẩy Lareh Dūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lareh Dūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lareh Dūl, nhiều khách sạn ở Lareh Dūl, dân số ở Lareh Dūl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lareh Dūl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:02
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lareh Dūl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Lareh Dūl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°5'59" 35.0998 |
Kinh độ | 46°55'33" 46.9259 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,459 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,960,397 |
Sân bay gần Lareh Dūl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 19 km 12 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 85 km 53 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 149 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 155 km 96 ml | |
OMH | Urmia Airport | 330 km 205 ml |