Thời gian hiện tại ở Havār Karīm, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Havār Karīm. Đánh bẩy Havār Karīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Havār Karīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Havār Karīm, nhiều khách sạn ở Havār Karīm, dân số ở Havār Karīm, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Havār Karīm, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:38
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Havār Karīm, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Havār Karīm, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°38'60" 35.65 |
Kinh độ | 46°55'0" 46.9167 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,895 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,485 |
Sân bay gần Havār Karīm, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 45 km 28 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 145 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 145 km 90 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 171 km 106 ml | |
OMH | Urmia Airport | 279 km 173 ml |