Thời gian hiện tại ở Tāzehābād Dūleh Rash, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Tāzehābād Dūleh Rash. Đánh bẩy Tāzehābād Dūleh Rash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād Dūleh Rash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād Dūleh Rash, nhiều khách sạn ở Tāzehābād Dūleh Rash, dân số ở Tāzehābād Dūleh Rash, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād Dūleh Rash, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:10
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād Dūleh Rash, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Tāzehābād Dūleh Rash, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°39'37" 35.6602 |
Kinh độ | 46°49'11" 46.8196 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,415 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,634 |
Sân bay gần Tāzehābād Dūleh Rash, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 49 km 30 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 148 km 92 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 179 km 111 ml | |
OMH | Urmia Airport | 273 km 169 ml |