Thời gian hiện tại ở Gāvkach-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Gāvkach-e ‘Olyā. Đánh bẩy Gāvkach-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāvkach-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāvkach-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Gāvkach-e ‘Olyā, dân số ở Gāvkach-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gāvkach-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:51
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāvkach-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Gāvkach-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°59'31" 35.9919 |
Kinh độ | 46°41'27" 46.6908 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,758 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,972,135 |
Sân bay gần Gāvkach-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 87 km 54 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 133 km 83 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 209 km 130 ml | |
OMH | Urmia Airport | 236 km 147 ml |