Thời gian hiện tại ở Sīyūrī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Sīyūrī. Đánh bẩy Sīyūrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīyūrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīyūrī, nhiều khách sạn ở Sīyūrī, dân số ở Sīyūrī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sīyūrī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:27
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīyūrī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Sīyūrī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°14'59" 36.2498 |
Kinh độ | 47°34'14" 47.5705 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,828 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,050 |
Sân bay gần Sīyūrī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 122 km 76 ml | |
RAS | Rasht Airport | 218 km 135 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 239 km 149 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 243 km 151 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 298 km 185 ml |