Thời gian hiện tại ở Qūzījāq-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Qūzījāq-e Soflá. Đánh bẩy Qūzījāq-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūzījāq-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūzījāq-e Soflá, nhiều khách sạn ở Qūzījāq-e Soflá, dân số ở Qūzījāq-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qūzījāq-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:39
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūzījāq-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Qūzījāq-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°26'13" 36.4369 |
Kinh độ | 47°27'49" 47.4636 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,985 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,906,713 |
Sân bay gần Qūzījāq-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 138 km 86 ml | |
RAS | Rasht Airport | 216 km 134 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 216 km 134 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 226 km 141 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 283 km 176 ml |