Thời gian hiện tại ở ‘Alīshāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – ‘Alīshāh. Đánh bẩy ‘Alīshāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alīshāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alīshāh, nhiều khách sạn ở ‘Alīshāh, dân số ở ‘Alīshāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alīshāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:27
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alīshāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về ‘Alīshāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°12'11" 36.2031 |
Kinh độ | 47°28'45" 47.4793 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,327 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,011 |
Sân bay gần ‘Alīshāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 114 km 71 ml | |
RAS | Rasht Airport | 228 km 141 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 240 km 149 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 250 km 155 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 306 km 190 ml |