Thời gian hiện tại ở Vanīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Vanīneh-ye Pā’īn. Đánh bẩy Vanīneh-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vanīneh-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vanīneh-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Vanīneh-ye Pā’īn, dân số ở Vanīneh-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Vanīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:01
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vanīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Vanīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°28'25" 35.4736 |
Kinh độ | 46°27'18" 46.455 |
Tính số lượt xem | 108 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 74,983 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,875,020 |
Sân bay gần Vanīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 56 km 35 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 104 km 64 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 139 km 87 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 201 km 125 ml | |
OMH | Urmia Airport | 274 km 170 ml |