Thời gian hiện tại ở Tūdār-e Şamadī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Tūdār-e Şamadī. Đánh bẩy Tūdār-e Şamadī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūdār-e Şamadī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūdār-e Şamadī, nhiều khách sạn ở Tūdār-e Şamadī, dân số ở Tūdār-e Şamadī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tūdār-e Şamadī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:51
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūdār-e Şamadī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Tūdār-e Şamadī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°27'27" 35.4576 |
Kinh độ | 46°49'7" 46.8186 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,438 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,509 |
Sân bay gần Tūdār-e Şamadī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 29 km 18 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 126 km 78 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 170 km 105 ml | |
OMH | Urmia Airport | 291 km 181 ml |