Thời gian hiện tại ở Tāzehābād-e Khalīlābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Tāzehābād-e Khalīlābād. Đánh bẩy Tāzehābād-e Khalīlābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād-e Khalīlābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād-e Khalīlābād, nhiều khách sạn ở Tāzehābād-e Khalīlābād, dân số ở Tāzehābād-e Khalīlābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād-e Khalīlābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:23
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād-e Khalīlābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Tāzehābād-e Khalīlābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°10'7" 35.1685 |
Kinh độ | 47°37'30" 47.6251 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,866 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,461 |
Sân bay gần Tāzehābād-e Khalīlābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 56 km 35 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 90 km 56 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 100 km 62 ml | |
RAS | Rasht Airport | 299 km 186 ml |