Thời gian hiện tại ở Gūrbābā ‘Alī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Gūrbābā ‘Alī. Đánh bẩy Gūrbābā ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūrbābā ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūrbābā ‘Alī, nhiều khách sạn ở Gūrbābā ‘Alī, dân số ở Gūrbābā ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūrbābā ‘Alī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:34
:16 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūrbābā ‘Alī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Gūrbābā ‘Alī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°13'50" 36.2306 |
Kinh độ | 46°52'7" 46.8686 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,491 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,961,856 |
Sân bay gần Gūrbābā ‘Alī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 110 km 68 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 159 km 99 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 218 km 135 ml | |
OMH | Urmia Airport | 226 km 141 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 270 km 168 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 328 km 204 ml |