Thời gian hiện tại ở Kānī Sefīd, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kānī Sefīd. Đánh bẩy Kānī Sefīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Sefīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Sefīd, nhiều khách sạn ở Kānī Sefīd, dân số ở Kānī Sefīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī Sefīd, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:30
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Sefīd, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Kānī Sefīd, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°59'7" 35.9853 |
Kinh độ | 46°53'18" 46.8884 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,563 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,612 |
Sân bay gần Kānī Sefīd, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 82 km 51 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 150 km 93 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 183 km 114 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 194 km 121 ml | |
OMH | Urmia Airport | 248 km 154 ml |