Thời gian hiện tại ở Ḩoseynī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Ḩoseynī. Đánh bẩy Ḩoseynī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseynī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseynī, nhiều khách sạn ở Ḩoseynī, dân số ở Ḩoseynī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseynī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:33
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseynī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Ḩoseynī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°18'41" 35.3114 |
Kinh độ | 47°25'56" 47.4321 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 74,977 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,874,910 |
Sân bay gần Ḩoseynī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 39 km 24 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 109 km 68 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 112 km 70 ml | |
RAS | Rasht Airport | 297 km 185 ml |