Thời gian hiện tại ở Gūshkhānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Gūshkhānī. Đánh bẩy Gūshkhānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūshkhānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūshkhānī, nhiều khách sạn ở Gūshkhānī, dân số ở Gūshkhānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūshkhānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:55
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūshkhānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Gūshkhānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°17'15" 35.2876 |
Kinh độ | 46°25'52" 46.4312 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,014 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,927 |
Sân bay gần Gūshkhānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 53 km 33 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 106 km 66 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 122 km 76 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 197 km 123 ml | |
OMH | Urmia Airport | 291 km 181 ml |