Thời gian hiện tại ở Darreh-ye Hard, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Darreh-ye Hard. Đánh bẩy Darreh-ye Hard mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darreh-ye Hard mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darreh-ye Hard, nhiều khách sạn ở Darreh-ye Hard, dân số ở Darreh-ye Hard, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Darreh-ye Hard, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:46
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darreh-ye Hard, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Darreh-ye Hard, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°35'15" 35.5876 |
Kinh độ | 46°38'1" 46.6335 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,738 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,971,349 |
Sân bay gần Darreh-ye Hard, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 51 km 32 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 119 km 74 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 145 km 90 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 191 km 118 ml | |
OMH | Urmia Airport | 270 km 168 ml |